Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水草
Pinyin: shuǐ cǎo
Meanings: Aquatic plants or grass growing near rivers and lakes., Cỏ mọc dưới nước hoặc ven sông, hồ., ①几种禾草或禾草状植物中的一种,繁盛生长在潮湿地方的。*②任何漂浮水面或沉底的水生植物。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 早, 艹
Chinese meaning: ①几种禾草或禾草状植物中的一种,繁盛生长在潮湿地方的。*②任何漂浮水面或沉底的水生植物。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc sinh thái.
Example: 鱼儿在水草间穿梭游动。
Example pinyin: yú er zài shuǐ cǎo jiān chuān suō yóu dòng 。
Tiếng Việt: Cá bơi lội qua lại giữa các đám cỏ nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cỏ mọc dưới nước hoặc ven sông, hồ.
Nghĩa phụ
English
Aquatic plants or grass growing near rivers and lakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
几种禾草或禾草状植物中的一种,繁盛生长在潮湿地方的
任何漂浮水面或沉底的水生植物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!