Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水能
Pinyin: shuǐ néng
Meanings: Hydropower; energy derived from water., Năng lượng nước (thường dùng cho thủy điện)., ①适用于重力作用的水的落差。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 䏍
Chinese meaning: ①适用于重力作用的水的落差。
Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng trong lĩnh vực năng lượng và môi trường.
Example: 水能是一种重要的可再生能源。
Example pinyin: shuǐ néng shì yì zhǒng zhòng yào de kě zài shēng néng yuán 。
Tiếng Việt: Năng lượng nước là một nguồn năng lượng tái tạo quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năng lượng nước (thường dùng cho thủy điện).
Nghĩa phụ
English
Hydropower; energy derived from water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
适用于重力作用的水的落差
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!