Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水肥

Pinyin: shuǐ féi

Meanings: Phân bón dạng lỏng dùng trong nông nghiệp., Liquid fertilizer used in agriculture., ①腐熟的人粪尿等加上水而成的肥料。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 巴, 月

Chinese meaning: ①腐熟的人粪尿等加上水而成的肥料。

Grammar: Danh từ ghép, chủ yếu liên quan đến nông nghiệp.

Example: 农民用了很多水肥来浇灌土地。

Example pinyin: nóng mín yòng le hěn duō shuǐ féi lái jiāo guàn tǔ dì 。

Tiếng Việt: Người nông dân đã sử dụng rất nhiều phân bón lỏng để tưới đất.

水肥
shuǐ féi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân bón dạng lỏng dùng trong nông nghiệp.

Liquid fertilizer used in agriculture.

腐熟的人粪尿等加上水而成的肥料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水肥 (shuǐ féi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung