Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水网
Pinyin: shuǐ wǎng
Meanings: River network or irrigation system., Mạng lưới sông ngòi hoặc hệ thống thủy lợi., ①指河湖港汊密布如网的地区。[例]水网和湖泊熠熠发光。——《土地》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 㐅, 冂
Chinese meaning: ①指河湖港汊密布如网的地区。[例]水网和湖泊熠熠发光。——《土地》。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ về địa lý hoặc kỹ thuật quản lý nước.
Example: 这个地方有发达的水网系统。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yǒu fā dá de shuǐ wǎng xì tǒng 。
Tiếng Việt: Nơi này có hệ thống mạng lưới sông ngòi phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạng lưới sông ngòi hoặc hệ thống thủy lợi.
Nghĩa phụ
English
River network or irrigation system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指河湖港汊密布如网的地区。水网和湖泊熠熠发光。——《土地》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!