Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水红
Pinyin: shuǐ hóng
Meanings: Light pink color, like diluted water., Màu hồng nhạt giống như màu nước pha loãng., ①指稍深于粉红色的颜色。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 工, 纟
Chinese meaning: ①指稍深于粉红色的颜色。
Grammar: Tính từ ghép, miêu tả sắc thái màu sắc nhẹ nhàng.
Example: 她穿了一件水红的裙子。
Example pinyin: tā chuān le yí jiàn shuǐ hóng de qún zǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc váy màu hồng nhạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu hồng nhạt giống như màu nước pha loãng.
Nghĩa phụ
English
Light pink color, like diluted water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指稍深于粉红色的颜色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!