Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水粉
Pinyin: shuǐ fěn
Meanings: Liquid foundation makeup, commonly used for skin priming., Phấn trang điểm dạng nước, thường dùng để làm nền da., ①一种化妆用的粉状物。[方言]浸过水的粉条。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 分, 米
Chinese meaning: ①一种化妆用的粉状物。[方言]浸过水的粉条。
Grammar: Danh từ chỉ mỹ phẩm, thường xuất hiện trong ngữ cảnh làm đẹp.
Example: 她喜欢用水粉来化妆。
Example pinyin: tā xǐ huan yòng shuǐ fěn lái huà zhuāng 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích dùng phấn nước để trang điểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phấn trang điểm dạng nước, thường dùng để làm nền da.
Nghĩa phụ
English
Liquid foundation makeup, commonly used for skin priming.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种化妆用的粉状物。[方言]浸过水的粉条
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!