Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水管
Pinyin: shuǐ guǎn
Meanings: Water pipe., Ống nước.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 官, 竹
Grammar: Danh từ kép, chỉ đồ vật liên quan đến đường ống dẫn nước.
Example: 水管破裂了,需要修理。
Example pinyin: shuǐ guǎn pò liè le , xū yào xiū lǐ 。
Tiếng Việt: Ống nước bị vỡ, cần sửa chữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống nước.
Nghĩa phụ
English
Water pipe.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!