Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水笔

Pinyin: shuǐ bǐ

Meanings: Fountain pen or water-based pen used for writing., Bút máy hoặc bút nước dùng để viết., ①写小楷用的较硬的一种毛笔。也指用来画水彩画的毛笔。[例][方言]自来水笔,笔杆内有贮存墨水装置的钢笔。[例]转过来来抢夺我的表和水笔。——《清贫》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 毛, 竹

Chinese meaning: ①写小楷用的较硬的一种毛笔。也指用来画水彩画的毛笔。[例][方言]自来水笔,笔杆内有贮存墨水装置的钢笔。[例]转过来来抢夺我的表和水笔。——《清贫》。

Grammar: Danh từ chỉ dụng cụ học tập hoặc văn phòng phẩm.

Example: 他喜欢用水笔写字。

Example pinyin: tā xǐ huan yòng shuǐ bǐ xiě zì 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích dùng bút máy để viết chữ.

水笔 - shuǐ bǐ
水笔
shuǐ bǐ

📷 nền nước

水笔
shuǐ bǐ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bút máy hoặc bút nước dùng để viết.

Fountain pen or water-based pen used for writing.

写小楷用的较硬的一种毛笔。也指用来画水彩画的毛笔。[方言]自来水笔,笔杆内有贮存墨水装置的钢笔。转过来来抢夺我的表和水笔。——《清贫》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...