Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水穷山尽
Pinyin: shuǐ qióng shān jìn
Meanings: Describing a situation where one has reached a dead end with no way out., Mô tả tình cảnh đã đến đường cùng, không còn lối thoát., 水和山都到了尽头,前面无路可走。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 力, 穴, 山, ⺀, 尺
Chinese meaning: 水和山都到了尽头,前面无路可走。
Grammar: Thành ngữ biểu đạt khó khăn cực độ, thường dùng trong văn nói và viết.
Example: 他已经到了水穷山尽的地步。
Example pinyin: tā yǐ jīng dào le shuǐ qióng shān jìn de dì bù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã rơi vào tình cảnh đường cùng, không còn lối thoát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả tình cảnh đã đến đường cùng, không còn lối thoát.
Nghĩa phụ
English
Describing a situation where one has reached a dead end with no way out.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水和山都到了尽头,前面无路可走。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế