Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水秀山明
Pinyin: shuǐ xiù shān míng
Meanings: Describing natural scenery with lush green mountains and clear waters., Mô tả cảnh sắc thiên nhiên với núi non xanh tươi và nước trong veo., 山光明媚,水色秀丽。形容风景优美。[出处]宋·黄庭坚《蓦山溪·赠衡阳陈湘》“眉黛敛秋波,尽湖南,山明水秀。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 乃, 禾, 山, 日, 月
Chinese meaning: 山光明媚,水色秀丽。形容风景优美。[出处]宋·黄庭坚《蓦山溪·赠衡阳陈湘》“眉黛敛秋波,尽湖南,山明水秀。”
Grammar: Dùng để ca ngợi vẻ đẹp tự nhiên hùng vĩ.
Example: 村庄周围水秀山明,非常美丽。
Example pinyin: cūn zhuāng zhōu wéi shuǐ xiù shān míng , fēi cháng měi lì 。
Tiếng Việt: Xung quanh ngôi làng là cảnh sắc nước trong núi sáng, rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả cảnh sắc thiên nhiên với núi non xanh tươi và nước trong veo.
Nghĩa phụ
English
Describing natural scenery with lush green mountains and clear waters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
山光明媚,水色秀丽。形容风景优美。[出处]宋·黄庭坚《蓦山溪·赠衡阳陈湘》“眉黛敛秋波,尽湖南,山明水秀。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế