Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水碾

Pinyin: shuǐ niǎn

Meanings: Máy nghiền hoặc cối nghiền dùng sức nước., Water-powered millstone or grinder., ①指靠水力推动的碾子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 展, 石

Chinese meaning: ①指靠水力推动的碾子。

Grammar: Danh từ chỉ công cụ truyền thống, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp cổ xưa.

Example: 以前人们用水碾来加工粮食。

Example pinyin: yǐ qián rén men yòng shuǐ niǎn lái jiā gōng liáng shí 。

Tiếng Việt: Ngày xưa người ta dùng máy nghiền nước để chế biến ngũ cốc.

水碾
shuǐ niǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy nghiền hoặc cối nghiền dùng sức nước.

Water-powered millstone or grinder.

指靠水力推动的碾子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...