Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水碧山青
Pinyin: shuǐ bì shān qīng
Meanings: Mô tả phong cảnh sông nước trong xanh và núi non xanh tươi., Describing a landscape with clear blue waters and lush green mountains., 碧青绿色。形容景色很美,艳丽如画。亦作水绿山青”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 珀, 石, 山, 月, 龶
Chinese meaning: 碧青绿色。形容景色很美,艳丽如画。亦作水绿山青”。
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
Example: 这个地方风景如画,水碧山青。
Example pinyin: zhè ge dì fāng fēng jǐng rú huà , shuǐ bì shān qīng 。
Tiếng Việt: Phong cảnh nơi đây như tranh vẽ, nước xanh núi biếc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả phong cảnh sông nước trong xanh và núi non xanh tươi.
Nghĩa phụ
English
Describing a landscape with clear blue waters and lush green mountains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
碧青绿色。形容景色很美,艳丽如画。亦作水绿山青”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế