Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水瓶

Pinyin: shuǐ píng

Meanings: Water bottle/container., Bình chứa nước., ①用于携带水或盛水的容器(如皮革制的、橡胶制的或玻璃制的);特指用于在任何所需深度收集水样的特制的容器。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 并, 瓦

Chinese meaning: ①用于携带水或盛水的容器(如皮革制的、橡胶制的或玻璃制的);特指用于在任何所需深度收集水样的特制的容器。

Example: 她带了一个漂亮的水瓶去学校。

Example pinyin: tā dài le yí gè piào liang de shuǐ píng qù xué xiào 。

Tiếng Việt: Cô ấy mang một bình nước đẹp tới trường.

水瓶 - shuǐ píng
水瓶
shuǐ píng

📷 Rác. Môi trường xung quanh bẩn thỉu làm nổi bật nhu cầu cấp thiết để cải thiện quản lý chất thải

水瓶
shuǐ píng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình chứa nước.

Water bottle/container.

用于携带水或盛水的容器(如皮革制的、橡胶制的或玻璃制的);特指用于在任何所需深度收集水样的特制的容器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...