Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水牛过河

Pinyin: shuǐ niú guò hé

Meanings: Trâu nước vượt sông (ẩn dụ về việc vượt qua thử thách lớn)., Water buffalo crossing the river (metaphor for overcoming big challenges)., ①这是歇后语,下面一句是“露头角”。[例]这次她去参加演出,算是水牛过河,露了头角了。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 牛, 寸, 辶, 可, 氵

Chinese meaning: ①这是歇后语,下面一句是“露头角”。[例]这次她去参加演出,算是水牛过河,露了头角了。

Example: 创业就像水牛过河,困难重重。

Example pinyin: chuàng yè jiù xiàng shuǐ niú guò hé , kùn nán chóng chóng 。

Tiếng Việt: Khởi nghiệp giống như trâu nước vượt sông, đầy khó khăn.

水牛过河
shuǐ niú guò hé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trâu nước vượt sông (ẩn dụ về việc vượt qua thử thách lớn).

Water buffalo crossing the river (metaphor for overcoming big challenges).

这是歇后语,下面一句是“露头角”。这次她去参加演出,算是水牛过河,露了头角了

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水牛过河 (shuǐ niú guò hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung