Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水火之中

Pinyin: shuǐ huǒ zhī zhōng

Meanings: Trong tình thế vô cùng nguy hiểm (như giữa nước và lửa)., In a situation of extreme danger (as between water and fire)., 水火比喻灾难。灾难困苦之中。[出处]《孟子·梁惠王下》“今燕虐其民,王往而证之,民以为将拯己于水火之中也。”[例]今百姓如在~。——明·许仲琳《封神演义》第二十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 15

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 人, 八, 丶, 丨, 口

Chinese meaning: 水火比喻灾难。灾难困苦之中。[出处]《孟子·梁惠王下》“今燕虐其民,王往而证之,民以为将拯己于水火之中也。”[例]今百姓如在~。——明·许仲琳《封神演义》第二十八回。

Example: 人民生活在水火之中。

Example pinyin: rén mín shēng huó zài shuǐ huǒ zhī zhōng 。

Tiếng Việt: Nhân dân đang sống trong hoàn cảnh vô cùng nguy hiểm.

水火之中
shuǐ huǒ zhī zhōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong tình thế vô cùng nguy hiểm (như giữa nước và lửa).

In a situation of extreme danger (as between water and fire).

水火比喻灾难。灾难困苦之中。[出处]《孟子·梁惠王下》“今燕虐其民,王往而证之,民以为将拯己于水火之中也。”[例]今百姓如在~。——明·许仲琳《封神演义》第二十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水火之中 (shuǐ huǒ zhī zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung