Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水火不避
Pinyin: shuǐ huǒ bù bì
Meanings: Không tránh né dù là nước hay lửa (sẵn sàng đương đầu mọi nguy hiểm)., Not avoiding danger, be it water or fire., 指不避艰险。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 人, 八, 一, 辟, 辶
Chinese meaning: 指不避艰险。
Example: 他勇敢无畏,水火不避。
Example pinyin: tā yǒng gǎn wú wèi , shuǐ huǒ bú bì 。
Tiếng Việt: Anh ta rất dũng cảm, không tránh né bất cứ nguy hiểm nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không tránh né dù là nước hay lửa (sẵn sàng đương đầu mọi nguy hiểm).
Nghĩa phụ
English
Not avoiding danger, be it water or fire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不避艰险。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế