Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水漫金山
Pinyin: shuǐ màn jīn shān
Meanings: Lũ lụt nhấn chìm cả núi vàng (lũ lụt nghiêm trọng)., Floods submerge even golden mountains (severe flooding)., 神话故事。金山,在江苏省镇江市。[出处]《白雪遗音·马头调·雷峰塔》“金山寺里法海一见许仙,面带妖色,不放下山。怒恼白蛇,忙唤青儿,带领着虾兵蟹将,这才水漫金山。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 曼, 氵, 丷, 人, 王, 山
Chinese meaning: 神话故事。金山,在江苏省镇江市。[出处]《白雪遗音·马头调·雷峰塔》“金山寺里法海一见许仙,面带妖色,不放下山。怒恼白蛇,忙唤青儿,带领着虾兵蟹将,这才水漫金山。”
Example: 那场洪水真是水漫金山。
Example pinyin: nà chǎng hóng shuǐ zhēn shì shuǐ màn jīn shān 。
Tiếng Việt: Trận lũ đó thật sự là 'nước ngập núi vàng'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lũ lụt nhấn chìm cả núi vàng (lũ lụt nghiêm trọng).
Nghĩa phụ
English
Floods submerge even golden mountains (severe flooding).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神话故事。金山,在江苏省镇江市。[出处]《白雪遗音·马头调·雷峰塔》“金山寺里法海一见许仙,面带妖色,不放下山。怒恼白蛇,忙唤青儿,带领着虾兵蟹将,这才水漫金山。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế