Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水滨
Pinyin: shuǐ bīn
Meanings: Bờ nước, ven sông hoặc hồ., Waterfront, shore of a river or lake., ①靠近水的场所;岸边。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 宾, 氵
Chinese meaning: ①靠近水的场所;岸边。
Example: 他们在水滨散步。
Example pinyin: tā men zài shuǐ bīn sàn bù 。
Tiếng Việt: Họ đang đi dạo ở bờ sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bờ nước, ven sông hoặc hồ.
Nghĩa phụ
English
Waterfront, shore of a river or lake.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
靠近水的场所;岸边
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!