Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水滑

Pinyin: shuǐ huá

Meanings: Trơn trượt do nước., Slippery due to water., ①像沾了水一样地光滑,形容干净利落。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 氵, 骨

Chinese meaning: ①像沾了水一样地光滑,形容干净利落。

Example: 地板上有水,很水滑。

Example pinyin: dì bǎn shàng yǒu shuǐ , hěn shuǐ huá 。

Tiếng Việt: Trên sàn nhà có nước, rất trơn trượt.

水滑
shuǐ huá
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trơn trượt do nước.

Slippery due to water.

像沾了水一样地光滑,形容干净利落

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水滑 (shuǐ huá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung