Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水源

Pinyin: shuǐ yuán

Meanings: Water source, Nguồn nước, ①水道的源头或上游。*②河流的发源地或源头。*③民用水、工业用水或灌溉用水的来源。[例]威胁要切断水源。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 原, 氵

Chinese meaning: ①水道的源头或上游。*②河流的发源地或源头。*③民用水、工业用水或灌溉用水的来源。[例]威胁要切断水源。

Grammar: Danh từ chỉ nơi xuất phát hoặc cung cấp nước. Thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường hoặc tài nguyên thiên nhiên.

Example: 保护好水源对生态环境至关重要。

Example pinyin: bǎo hù hǎo shuǐ yuán duì shēng tài huán jìng zhì guān zhòng yào 。

Tiếng Việt: Bảo vệ nguồn nước là rất quan trọng đối với hệ sinh thái.

水源
shuǐ yuán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguồn nước

Water source

水道的源头或上游

河流的发源地或源头

民用水、工业用水或灌溉用水的来源。威胁要切断水源

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...