Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水清无鱼

Pinyin: shuǐ qīng wú yú

Meanings: Nước trong thì không có cá (ý chỉ người quá cầu toàn sẽ không đạt được gì cả), Clear water has no fish (implying that being overly perfectionistic leads to nothing), 水太清,鱼就存不住身,对人要求太苛刻,就没有人能当他的伙伴。比喻过分计较人的小缺点,就不能团结人。[出处]《汉书·东方朔传》“水至清则无鱼,人至察则无徒。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 氵, 青, 一, 尢, 田, 𠂊

Chinese meaning: 水太清,鱼就存不住身,对人要求太苛刻,就没有人能当他的伙伴。比喻过分计较人的小缺点,就不能团结人。[出处]《汉书·东方朔传》“水至清则无鱼,人至察则无徒。”

Grammar: Thành ngữ mang thông điệp khuyên răn, thường được dùng để khuyên người khác linh hoạt hơn trong suy nghĩ và hành động.

Example: 做人不能太挑剔,否则就会水清无鱼。

Example pinyin: zuò rén bù néng tài tiāo tī , fǒu zé jiù huì shuǐ qīng wú yú 。

Tiếng Việt: Làm người không nên quá cầu toàn, nếu không sẽ chẳng đạt được gì cả.

水清无鱼
shuǐ qīng wú yú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước trong thì không có cá (ý chỉ người quá cầu toàn sẽ không đạt được gì cả)

Clear water has no fish (implying that being overly perfectionistic leads to nothing)

水太清,鱼就存不住身,对人要求太苛刻,就没有人能当他的伙伴。比喻过分计较人的小缺点,就不能团结人。[出处]《汉书·东方朔传》“水至清则无鱼,人至察则无徒。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...