Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水深火热

Pinyin: shuǐ shēn huǒ rè

Meanings: Sâu trong nước, nóng trong lửa (miêu tả tình cảnh cực kỳ khó khăn, đau khổ), Deep in water, hot in fire (depicting extreme hardship or suffering), 老百姓所受的灾难,象水那样越来越深,象火那样越来越热。比喻人民生活极端痛苦。[出处]《孟子·梁惠王下》“如水益深,如火益热,亦运而已矣。”[例]只要能把国家从~里救出来,他就是至高无上的英雄。——梁斌《红旗谱》四二。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 氵, 罙, 人, 八, 执, 灬

Chinese meaning: 老百姓所受的灾难,象水那样越来越深,象火那样越来越热。比喻人民生活极端痛苦。[出处]《孟子·梁惠王下》“如水益深,如火益热,亦运而已矣。”[例]只要能把国家从~里救出来,他就是至高无上的英雄。——梁斌《红旗谱》四二。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái bi kịch, thường dùng để mô tả những hoàn cảnh đáng thương hoặc bất hạnh.

Example: 战争时期,人民生活在水深火热之中。

Example pinyin: zhàn zhēng shí qī , rén mín shēng huó zài shuǐ shēn huǒ rè zhī zhōng 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ chiến tranh, nhân dân sống trong cảnh cực kỳ khốn khổ.

水深火热
shuǐ shēn huǒ rè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sâu trong nước, nóng trong lửa (miêu tả tình cảnh cực kỳ khó khăn, đau khổ)

Deep in water, hot in fire (depicting extreme hardship or suffering)

老百姓所受的灾难,象水那样越来越深,象火那样越来越热。比喻人民生活极端痛苦。[出处]《孟子·梁惠王下》“如水益深,如火益热,亦运而已矣。”[例]只要能把国家从~里救出来,他就是至高无上的英雄。——梁斌《红旗谱》四二。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...