Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水淬
Pinyin: shuǐ cuì
Meanings: Tôi nước (làm nguội kim loại bằng cách nhúng vào nước), Quenching (cooling metal by immersing it in water), ①由于内部应力引起破碎——玻璃未经正式退火或淬火发生破碎。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 卒, 氵
Chinese meaning: ①由于内部应力引起破碎——玻璃未经正式退火或淬火发生破碎。
Grammar: Động từ chuyên ngành trong lĩnh vực luyện kim, chỉ kỹ thuật làm nguội vật liệu.
Example: 通过水淬处理,钢铁变得更加坚硬。
Example pinyin: tōng guò shuǐ cuì chǔ lǐ , gāng tiě biàn de gèng jiā jiān yìng 。
Tiếng Việt: Thông qua quá trình tôi nước, thép trở nên cứng hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tôi nước (làm nguội kim loại bằng cách nhúng vào nước)
Nghĩa phụ
English
Quenching (cooling metal by immersing it in water)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于内部应力引起破碎——玻璃未经正式退火或淬火发生破碎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!