Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水淀

Pinyin: shuǐ diàn

Meanings: Ao tù, vùng nước đọng, Stagnant pond, pool, ①浅水湖。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 定, 氵

Chinese meaning: ①浅水湖。

Grammar: Danh từ chỉ vùng nước tĩnh lặng hoặc đọng lại. Có thể mang nghĩa tiêu cực nếu ám chỉ môi trường ô nhiễm.

Example: 这片水淀里有很多鱼。

Example pinyin: zhè piàn shuǐ diàn lǐ yǒu hěn duō yú 。

Tiếng Việt: Trong ao tù này có rất nhiều cá.

水淀
shuǐ diàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ao tù, vùng nước đọng

Stagnant pond, pool

浅水湖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水淀 (shuǐ diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung