Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水涯
Pinyin: shuǐ yá
Meanings: Bờ nước, ven sông hồ, Water's edge, shore, ①离水很近的地方。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 厓, 氵
Chinese meaning: ①离水很近的地方。
Grammar: Danh từ chỉ khu vực tiếp giáp giữa mặt nước và đất liền. Thường được dùng trong văn chương hoặc miêu tả cảnh quan.
Example: 他们坐在水涯边欣赏日落。
Example pinyin: tā men zuò zài shuǐ yá biān xīn shǎng rì luò 。
Tiếng Việt: Họ ngồi bên bờ nước ngắm hoàng hôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bờ nước, ven sông hồ
Nghĩa phụ
English
Water's edge, shore
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离水很近的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!