Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水涝
Pinyin: shuǐ lào
Meanings: Lũ lụt, ngập úng, Flooding, waterlogging, ①雨水过多,造成农作物被淹。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 劳, 氵
Chinese meaning: ①雨水过多,造成农作物被淹。
Grammar: Danh từ miêu tả tình trạng đất đai hoặc khu vực bị ngập nước do mưa lớn hoặc lũ lụt.
Example: 今年雨水太多,导致农田水涝严重。
Example pinyin: jīn nián yǔ shuǐ tài duō , dǎo zhì nóng tián shuǐ lào yán zhòng 。
Tiếng Việt: Năm nay mưa quá nhiều, dẫn đến ngập úng nghiêm trọng ở các cánh đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lũ lụt, ngập úng
Nghĩa phụ
English
Flooding, waterlogging
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雨水过多,造成农作物被淹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!