Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水浴

Pinyin: shuǐ yù

Meanings: Tắm nước, liệu pháp tắm nước, Water bath, hydrotherapy, ①用水沉浸或沐浴。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 氵, 谷

Chinese meaning: ①用水沉浸或沐浴。

Grammar: Danh từ chỉ hành động tắm hoặc phương pháp sử dụng nước để cải thiện sức khỏe.

Example: 每天早晨他都会进行冷水浴。

Example pinyin: měi tiān zǎo chén tā dōu huì jìn xíng lěng shuǐ yù 。

Tiếng Việt: Mỗi buổi sáng anh ấy đều tắm nước lạnh.

水浴
shuǐ yù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tắm nước, liệu pháp tắm nước

Water bath, hydrotherapy

用水沉浸或沐浴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...