Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水流花谢

Pinyin: shuǐ liú huā xiè

Meanings: Nước chảy hoa tàn (biểu tượng cho sự phai nhạt, tàn úa), Flowing water and withered flowers (symbolizing fading or decay), 谢脱落。指河水流逝,花儿也凋谢了。形容景色凋零残败,用来比喻局面残破,好景已不存在,无法挽回。亦作花谢水流”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 㐬, 氵, 化, 艹, 射, 讠

Chinese meaning: 谢脱落。指河水流逝,花儿也凋谢了。形容景色凋零残败,用来比喻局面残破,好景已不存在,无法挽回。亦作花谢水流”。

Grammar: Thành ngữ thường được dùng để diễn tả nỗi buồn về sự trôi qua của thời gian và tuổi trẻ.

Example: 春去夏来,不免让人感慨水流花谢。

Example pinyin: chūn qù xià lái , bù miǎn ràng rén gǎn kǎi shuǐ liú huā xiè 。

Tiếng Việt: Xuân đi hạ tới, không khỏi khiến người ta cảm thán nước chảy hoa tàn.

水流花谢
shuǐ liú huā xiè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước chảy hoa tàn (biểu tượng cho sự phai nhạt, tàn úa)

Flowing water and withered flowers (symbolizing fading or decay)

谢脱落。指河水流逝,花儿也凋谢了。形容景色凋零残败,用来比喻局面残破,好景已不存在,无法挽回。亦作花谢水流”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...