Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水流花落
Pinyin: shuǐ liú huā luò
Meanings: Nước chảy hoa rơi (biểu tượng cho sự thay đổi tự nhiên theo thời gian), Flowing water and falling flowers (symbolizing natural changes over time), ①比喻飘泊不定或踪迹无常。*②比喻时过境迁。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 㐬, 氵, 化, 艹, 洛
Chinese meaning: ①比喻飘泊不定或踪迹无常。*②比喻时过境迁。
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa triết lý sâu sắc, thường dùng để nói về sự vô thường của cuộc đời.
Example: 岁月如歌,终归不过是水流花落。
Example pinyin: suì yuè rú gē , zhōng guī bú guò shì shuǐ liú huā luò 。
Tiếng Việt: Thời gian như bài hát, cuối cùng chẳng qua là nước chảy hoa rơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước chảy hoa rơi (biểu tượng cho sự thay đổi tự nhiên theo thời gian)
Nghĩa phụ
English
Flowing water and falling flowers (symbolizing natural changes over time)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻飘泊不定或踪迹无常
比喻时过境迁
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế