Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水流云散
Pinyin: shuǐ liú yún sàn
Meanings: Tan biến như nước chảy mây bay (chỉ sự tan rã, chia ly), Vanish like flowing water and drifting clouds (referring to dispersal or separation), 比喻时过境迁,人各一方。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 㐬, 氵, 二, 厶, ⺼, 攵, 龷
Chinese meaning: 比喻时过境迁,人各一方。
Grammar: Thành ngữ miêu tả sự tan vỡ hoặc kết thúc của một tập thể hoặc mối quan hệ.
Example: 随着时间的流逝,他们的团队也变得水流云散了。
Example pinyin: suí zhe shí jiān de liú shì , tā men de tuán duì yě biàn de shuǐ liú yún sàn le 。
Tiếng Việt: Theo thời gian trôi qua, nhóm của họ cũng dần tan rã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tan biến như nước chảy mây bay (chỉ sự tan rã, chia ly)
Nghĩa phụ
English
Vanish like flowing water and drifting clouds (referring to dispersal or separation)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻时过境迁,人各一方。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế