Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水洩不通
Pinyin: shuǐ xiè bù tōng
Meanings: Chật cứng, đông nghịt (không còn chỗ trống nào), Completely jammed or packed (no space left at all), 汇排泄。象是连水也流不出去。形容拥挤或包围的非常严密。同水泄不通”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 曳, 氵, 一, 甬, 辶
Chinese meaning: 汇排泄。象是连水也流不出去。形容拥挤或包围的非常严密。同水泄不通”。
Grammar: Thành ngữ thường được dùng để miêu tả những nơi quá đông đúc hoặc tắc nghẽn.
Example: 节日那天,街上人山人海,水洩不通。
Example pinyin: jié rì nà tiān , jiē shàng rén shān rén hǎi , shuǐ xiè bù tōng 。
Tiếng Việt: Ngày lễ hôm đó, đường phố đông nghịt người, không còn chỗ trống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chật cứng, đông nghịt (không còn chỗ trống nào)
Nghĩa phụ
English
Completely jammed or packed (no space left at all)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
汇排泄。象是连水也流不出去。形容拥挤或包围的非常严密。同水泄不通”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế