Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水洁冰清

Pinyin: shuǐ jié bīng qīng

Meanings: Trong sáng như nước, tinh khiết như băng (miêu tả phẩm chất cao quý, thanh khiết), Clear as water, pure as ice (describing noble and pure qualities), 洁洁白。清清净。指像冰和水一样洁白清净。形容人的品格高洁或文笔雅致。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 吉, 氵, 冫, 水, 青

Chinese meaning: 洁洁白。清清净。指像冰和水一样洁白清净。形容人的品格高洁或文笔雅致。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tích cực, thường dùng để ca ngợi phẩm chất hoặc đạo đức tốt đẹp của con người.

Example: 她的品行真是水洁冰清。

Example pinyin: tā de pǐn xíng zhēn shì shuǐ jié bīng qīng 。

Tiếng Việt: Phẩm chất của cô ấy thật sự trong sáng và thuần khiết.

水洁冰清
shuǐ jié bīng qīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong sáng như nước, tinh khiết như băng (miêu tả phẩm chất cao quý, thanh khiết)

Clear as water, pure as ice (describing noble and pure qualities)

洁洁白。清清净。指像冰和水一样洁白清净。形容人的品格高洁或文笔雅致。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水洁冰清 (shuǐ jié bīng qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung