Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水泼不进

Pinyin: shuǐ pō bù jìn

Meanings: Chặt chẽ, khép kín (nghĩa bóng: không thể xâm nhập hoặc can thiệp), Tightly sealed or impenetrable (metaphorically: unable to penetrate or interfere), ①比喻一个人不接受意见,或者一个单位拒绝和外界来往。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 发, 氵, 一, 井, 辶

Chinese meaning: ①比喻一个人不接受意见,或者一个单位拒绝和外界来往。

Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, thường dùng để mô tả tình huống nơi kiểm soát hoặc bảo vệ rất nghiêm ngặt.

Example: 这家公司的管理真是水泼不进。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī de guǎn lǐ zhēn shì shuǐ pō bú jìn 。

Tiếng Việt: Quản lý của công ty này thật sự rất chặt chẽ, không thể xâm nhập.

水泼不进
shuǐ pō bù jìn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chặt chẽ, khép kín (nghĩa bóng: không thể xâm nhập hoặc can thiệp)

Tightly sealed or impenetrable (metaphorically: unable to penetrate or interfere)

比喻一个人不接受意见,或者一个单位拒绝和外界来往

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水泼不进 (shuǐ pō bù jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung