Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水泥
Pinyin: shuǐ ní
Meanings: Xi măng, vật liệu xây dựng phổ biến., Cement; a common construction material., ①由氧化铝、氧化硅、氧化钙、氧化铁和氧化镁,在窑内一起煅烧并研磨成为极细的粉末,是一种建筑材料。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 尼, 氵
Chinese meaning: ①由氧化铝、氧化硅、氧化钙、氧化铁和氧化镁,在窑内一起煅烧并研磨成为极细的粉末,是一种建筑材料。
Grammar: Danh từ thông dụng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh xây dựng hoặc kỹ thuật.
Example: 工地上有很多水泥。
Example pinyin: gōng dì shàng yǒu hěn duō shuǐ ní 。
Tiếng Việt: Trong công trường có rất nhiều xi măng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xi măng, vật liệu xây dựng phổ biến.
Nghĩa phụ
English
Cement; a common construction material.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由氧化铝、氧化硅、氧化钙、氧化铁和氧化镁,在窑内一起煅烧并研磨成为极细的粉末,是一种建筑材料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!