Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水果

Pinyin: shuǐ guǒ

Meanings: Trái cây, quả ngọt ăn được., Fruit; edible sweet produce from plants or trees., ①供食用的含水分较多的植物果实的统称。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 日, 木

Chinese meaning: ①供食用的含水分较多的植物果实的统称。

Grammar: Danh từ thông dụng, thường kết hợp với các từ khác như 水果店 (cửa hàng trái cây).

Example: 我喜欢吃各种水果。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī gè zhǒng shuǐ guǒ 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn đủ loại trái cây.

水果
shuǐ guǒ
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trái cây, quả ngọt ăn được.

Fruit; edible sweet produce from plants or trees.

供食用的含水分较多的植物果实的统称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水果 (shuǐ guǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung