Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水晶

Pinyin: shuǐ jīng

Meanings: Crystal, a precious transparent mineral., Pha lê, một loại khoáng chất trong suốt quý giá., ①透明的石英,是贵重矿石,可用来制光学仪器、无线电器材和装饰品等。[例]水晶顶:规定五品官用的礼帽顶子;水晶丸:荔枝。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 日, 昍

Chinese meaning: ①透明的石英,是贵重矿石,可用来制光学仪器、无线电器材和装饰品等。[例]水晶顶:规定五品官用的礼帽顶子;水晶丸:荔枝。

Grammar: Danh từ thông dụng, thường được sử dụng trong trang sức hoặc đồ trang trí.

Example: 她戴着一串水晶项链。

Example pinyin: tā dài zhe yí chuàn shuǐ jīng xiàng liàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy đeo một chuỗi vòng cổ pha lê.

水晶
shuǐ jīng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pha lê, một loại khoáng chất trong suốt quý giá.

Crystal, a precious transparent mineral.

透明的石英,是贵重矿石,可用来制光学仪器、无线电器材和装饰品等。[例]水晶顶

规定五品官用的礼帽顶子;水晶丸:荔枝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水晶 (shuǐ jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung