Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水手

Pinyin: shuǐ shǒu

Meanings: Sailor, a person who works on ships., Thuỷ thủ, người làm việc trên tàu thuyền., ①船员;船工。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 手

Chinese meaning: ①船员;船工。

Grammar: Danh từ phổ biến, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến nghề hàng hải.

Example: 这位水手已经航海多年。

Example pinyin: zhè wèi shuǐ shǒu yǐ jīng háng hǎi duō nián 。

Tiếng Việt: Thuỷ thủ này đã đi biển nhiều năm.

水手
shuǐ shǒu
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuỷ thủ, người làm việc trên tàu thuyền.

Sailor, a person who works on ships.

船员;船工

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水手 (shuǐ shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung