Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水底捞月
Pinyin: shuǐ dǐ lāo yuè
Meanings: Trying to scoop the moon from the bottom of the water, a metaphor for futile attempts to achieve something impossible., Vớt trăng dưới đáy nước, ví von việc cố gắng làm điều gì đó vô ích, không thể thực hiện được., 比喻去做根本做不到的事情,只能白费力气。同水中捞月”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 广, 氐, 劳, 扌, 月
Chinese meaning: 比喻去做根本做不到的事情,只能白费力气。同水中捞月”。
Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự bất khả thi, thường dùng trong văn cảnh phê phán hoặc cảm thán.
Example: 他想一夜暴富,简直是水底捞月。
Example pinyin: tā xiǎng yí yè bào fù , jiǎn zhí shì shuǐ dǐ lāo yuè 。
Tiếng Việt: Anh ta muốn giàu có chỉ sau một đêm, quả thật là vớt trăng dưới đáy nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vớt trăng dưới đáy nước, ví von việc cố gắng làm điều gì đó vô ích, không thể thực hiện được.
Nghĩa phụ
English
Trying to scoop the moon from the bottom of the water, a metaphor for futile attempts to achieve something impossible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻去做根本做不到的事情,只能白费力气。同水中捞月”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế