Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水平
Pinyin: shuǐ píng
Meanings: Mức độ, trình độ; thẳng hàng (theo phương ngang)., Level, degree; horizontal alignment., ①平行于水平面的。[例]水平距离。[例]水平梯田。*②在某一专业方面所达到的高度。[例]业务水平。[例]文学水平。[例]水平甚低。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 丷, 干
Chinese meaning: ①平行于水平面的。[例]水平距离。[例]水平梯田。*②在某一专业方面所达到的高度。[例]业务水平。[例]文学水平。[例]水平甚低。
Grammar: Vừa là danh từ vừa là tính từ. Khi làm danh từ, 水平 chỉ mức độ; khi làm tính từ, nó mang nghĩa ngang hàng, cân bằng.
Example: 他的汉语水平很高。
Example pinyin: tā de hàn yǔ shuǐ píng hěn gāo 。
Tiếng Việt: Trình độ tiếng Trung của anh ấy rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mức độ, trình độ; thẳng hàng (theo phương ngang).
Nghĩa phụ
English
Level, degree; horizontal alignment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平行于水平面的。水平距离。水平梯田
在某一专业方面所达到的高度。业务水平。文学水平。水平甚低
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!