Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水幔
Pinyin: shuǐ màn
Meanings: Water curtain, similar to 水帘 but often used in decorative or stage contexts., Màn nước, tương tự như 水帘 nhưng thường được dùng trong bối cảnh trang trí hoặc sân khấu., ①从高处突然降低水位而像帘子一样的水幕。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 巾, 曼
Chinese meaning: ①从高处突然降低水位而像帘子一样的水幕。
Grammar: Danh từ mang tính nghệ thuật, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh sáng tạo hoặc biểu diễn.
Example: 舞台上装饰着漂亮的水幔。
Example pinyin: wǔ tái shàng zhuāng shì zhe piào liang de shuǐ màn 。
Tiếng Việt: Trên sân khấu được trang trí bằng màn nước đẹp mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màn nước, tương tự như 水帘 nhưng thường được dùng trong bối cảnh trang trí hoặc sân khấu.
Nghĩa phụ
English
Water curtain, similar to 水帘 but often used in decorative or stage contexts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从高处突然降低水位而像帘子一样的水幕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!