Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水工

Pinyin: shuǐ gōng

Meanings: Người làm việc liên quan đến nước, như thợ sửa ống nước hoặc kỹ sư thủy lợi., Water worker, someone who works with water, such as a plumber or hydraulic engineer., ①即“水利工程”。[例]船工;水手。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 工

Chinese meaning: ①即“水利工程”。[例]船工;水手。

Grammar: Danh từ chỉ nghề nghiệp hoặc vai trò cụ thể trong ngành nước.

Example: 这位水工修好了我家漏水的水管。

Example pinyin: zhè wèi shuǐ gōng xiū hǎo le wǒ jiā lòu shuǐ de shuǐ guǎn 。

Tiếng Việt: Anh thợ sửa ống nước này đã sửa được đường ống bị rò rỉ ở nhà tôi.

水工
shuǐ gōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người làm việc liên quan đến nước, như thợ sửa ống nước hoặc kỹ sư thủy lợi.

Water worker, someone who works with water, such as a plumber or hydraulic engineer.

即“水利工程”。船工;水手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水工 (shuǐ gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung