Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水尽山穷

Pinyin: shuǐ jìn shān qióng

Meanings: Water runs dry and mountains end, referring to a desperate situation with no way out., Nước cạn núi hết, chỉ tình thế tuyệt vọng, không còn lối thoát., 穷尽。山和水都到了尽头。比喻无路可走陷入绝境。[出处]北周·庾信《宇文常神道碑》“山穷水断,马束桥飞。”[例]论做官的道理呢,原该追究个~;然既已如此,先让他把这个供画了。——清·刘鹗《老残游记》第十六回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, ⺀, 尺, 山, 力, 穴

Chinese meaning: 穷尽。山和水都到了尽头。比喻无路可走陷入绝境。[出处]北周·庾信《宇文常神道碑》“山穷水断,马束桥飞。”[例]论做官的道理呢,原该追究个~;然既已如此,先让他把这个供画了。——清·刘鹗《老残游记》第十六回。

Grammar: Thành ngữ biểu đạt trạng thái tuyệt vọng, thường được sử dụng trong văn học hoặc ngôn ngữ đời sống.

Example: 经过长时间的寻找,他们终于到了水尽山穷的地步。

Example pinyin: jīng guò cháng shí jiān de xún zhǎo , tā men zhōng yú dào le shuǐ jìn shān qióng de dì bù 。

Tiếng Việt: Sau một thời gian dài tìm kiếm, cuối cùng họ rơi vào tình thế tuyệt vọng, không còn lối thoát.

水尽山穷
shuǐ jìn shān qióng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước cạn núi hết, chỉ tình thế tuyệt vọng, không còn lối thoát.

Water runs dry and mountains end, referring to a desperate situation with no way out.

穷尽。山和水都到了尽头。比喻无路可走陷入绝境。[出处]北周·庾信《宇文常神道碑》“山穷水断,马束桥飞。”[例]论做官的道理呢,原该追究个~;然既已如此,先让他把这个供画了。——清·刘鹗《老残游记》第十六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水尽山穷 (shuǐ jìn shān qióng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung