Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水尺

Pinyin: shuǐ chǐ

Meanings: Thước đo nước, dụng cụ để đo mực nước trong sông, hồ hoặc kênh đào., Water gauge, an instrument used to measure water levels in rivers, lakes, or canals., ①一种测量江河湖泊水面高度的尺子,设在固定地区。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 尺

Chinese meaning: ①一种测量江河湖泊水面高度的尺子,设在固定地区。

Grammar: Danh từ chỉ thiết bị đo lường, thường dùng trong ngành thủy lợi hoặc khí tượng.

Example: 水库管理员每天都要检查水尺。

Example pinyin: shuǐ kù guǎn lǐ yuán měi tiān dōu yào jiǎn chá shuǐ chǐ 。

Tiếng Việt: Nhân viên quản lý hồ chứa kiểm tra thước đo nước mỗi ngày.

水尺
shuǐ chǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thước đo nước, dụng cụ để đo mực nước trong sông, hồ hoặc kênh đào.

Water gauge, an instrument used to measure water levels in rivers, lakes, or canals.

一种测量江河湖泊水面高度的尺子,设在固定地区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水尺 (shuǐ chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung