Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水宿风餐

Pinyin: shuǐ sù fēng cān

Meanings: Eating makeshift meals and sleeping outdoors, representing a difficult and unstable life., Ăn uống tạm bợ và ngủ nghỉ ngoài trời, chỉ cuộc sống khó khăn, không ổn định., 水上住宿,临风野餐。形容旅途生活艰苦。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 佰, 宀, 㐅, 几, 食

Chinese meaning: 水上住宿,临风野餐。形容旅途生活艰苦。

Grammar: Thành ngữ diễn tả điều kiện sống khắc nghiệt, hay dùng trong các câu chuyện về du lịch hoặc phiêu lưu.

Example: 探险家们在野外经常是水宿风餐。

Example pinyin: tàn xiǎn jiā men zài yě wài jīng cháng shì shuǐ sù fēng cān 。

Tiếng Việt: Những nhà thám hiểm thường phải ăn uống tạm bợ và ngủ ngoài trời khi ở vùng hoang dã.

水宿风餐
shuǐ sù fēng cān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn uống tạm bợ và ngủ nghỉ ngoài trời, chỉ cuộc sống khó khăn, không ổn định.

Eating makeshift meals and sleeping outdoors, representing a difficult and unstable life.

水上住宿,临风野餐。形容旅途生活艰苦。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
宿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水宿风餐 (shuǐ sù fēng cān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung