Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水室
Pinyin: shuǐ shì
Meanings: Water chamber, a place for storing water within construction projects., Phòng chứa nước, nơi dự trữ nước trong các công trình xây dựng., ①在管水母目(siphonophora)腔肠动物上端的关闭的漏斗形管。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 宀, 至
Chinese meaning: ①在管水母目(siphonophora)腔肠动物上端的关闭的漏斗形管。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường liên quan đến kỹ thuật xây dựng hoặc hệ thống cấp thoát nước.
Example: 这座大楼的地下室有个水室。
Example pinyin: zhè zuò dà lóu de dì xià shì yǒu gè shuǐ shì 。
Tiếng Việt: Tầng hầm của tòa nhà này có một phòng chứa nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng chứa nước, nơi dự trữ nước trong các công trình xây dựng.
Nghĩa phụ
English
Water chamber, a place for storing water within construction projects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在管水母目(siphonophora)腔肠动物上端的关闭的漏斗形管
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!