Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水头

Pinyin: shuǐ tóu

Meanings: Water source, the initial flow of a stream or river., Nguồn nước, dòng chảy đầu tiên của một con suối hoặc sông., ①指水流的来势。[例]水头很猛。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 头

Chinese meaning: ①指水流的来势。[例]水头很猛。

Grammar: Danh từ chỉ nguồn gốc của nước, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nông nghiệp hoặc xây dựng.

Example: 这口井的水头很旺。

Example pinyin: zhè kǒu jǐng de shuǐ tóu hěn wàng 。

Tiếng Việt: Nguồn nước của cái giếng này rất dồi dào.

水头
shuǐ tóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguồn nước, dòng chảy đầu tiên của một con suối hoặc sông.

Water source, the initial flow of a stream or river.

指水流的来势。水头很猛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...