Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水塔

Pinyin: shuǐ tǎ

Meanings: Water tower, a structure used to store water for domestic use or firefighting., Tháp nước, nơi chứa nước phục vụ cho sinh hoạt hoặc chữa cháy., ①作为贮水池用的圆柱式封闭蓄水池。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 土, 荅

Chinese meaning: ①作为贮水池用的圆柱式封闭蓄水池。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cơ sở hạ tầng đô thị.

Example: 城市里的水塔为居民提供用水。

Example pinyin: chéng shì lǐ de shuǐ tǎ wèi jū mín tí gōng yòng shuǐ 。

Tiếng Việt: Tháp nước trong thành phố cung cấp nước cho cư dân.

水塔
shuǐ tǎ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tháp nước, nơi chứa nước phục vụ cho sinh hoạt hoặc chữa cháy.

Water tower, a structure used to store water for domestic use or firefighting.

作为贮水池用的圆柱式封闭蓄水池

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水塔 (shuǐ tǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung