Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水垢

Pinyin: shuǐ gòu

Meanings: Sediment or dirt accumulated in water, often found at the bottom or sides of water containers., Cặn bẩn tích tụ trong nước, thường xuất hiện ở đáy hoặc thành các dụng cụ chứa nước., ①在锅炉或其它容器内部表面被硬水和碳酸盐成分构成的一种沉积物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 后, 土

Chinese meaning: ①在锅炉或其它容器内部表面被硬水和碳酸盐成分构成的一种沉积物。

Grammar: Danh từ chỉ vật, dùng để mô tả một trạng thái tự nhiên của nước khi bị đun sôi hoặc đứng yên lâu ngày.

Example: 这个茶壶里有很多水垢。

Example pinyin: zhè ge chá hú lǐ yǒu hěn duō shuǐ gòu 。

Tiếng Việt: Trong ấm trà này có rất nhiều cặn bẩn.

水垢
shuǐ gòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cặn bẩn tích tụ trong nước, thường xuất hiện ở đáy hoặc thành các dụng cụ chứa nước.

Sediment or dirt accumulated in water, often found at the bottom or sides of water containers.

在锅炉或其它容器内部表面被硬水和碳酸盐成分构成的一种沉积物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水垢 (shuǐ gòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung