Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水分

Pinyin: shuǐ fèn

Meanings: Moisture content, Lượng nước, hơi nước (trong thực phẩm hoặc đất), ①含在物体内部的水。[例]水分充足。[例]新鲜蔬菜中含有大量水分。*②比喻叙述中不切实、虚夸的成分。[例]这个材料水分太多,需要核实。[例]当然,也有长而优,非长不可的,但大多数不必那么长,确有“水分”可挤的。——《简笔与繁笔》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 八, 刀

Chinese meaning: ①含在物体内部的水。[例]水分充足。[例]新鲜蔬菜中含有大量水分。*②比喻叙述中不切实、虚夸的成分。[例]这个材料水分太多,需要核实。[例]当然,也有长而优,非长不可的,但大多数不必那么长,确有“水分”可挤的。——《简笔与繁笔》。

Grammar: Danh từ, sử dụng khi nói về lượng nước có trong thực phẩm, đất hoặc cơ thể.

Example: 这些水果的水分很多。

Example pinyin: zhè xiē shuǐ guǒ de shuǐ fèn hěn duō 。

Tiếng Việt: Những loại trái cây này có nhiều nước.

水分 - shuǐ fèn
水分
shuǐ fèn

📷 Gel

水分
shuǐ fèn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lượng nước, hơi nước (trong thực phẩm hoặc đất)

Moisture content

含在物体内部的水。水分充足。新鲜蔬菜中含有大量水分

比喻叙述中不切实、虚夸的成分。这个材料水分太多,需要核实。当然,也有长而优,非长不可的,但大多数不必那么长,确有“水分”可挤的。——《简笔与繁笔》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...