Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水兵
Pinyin: shuǐ bīng
Meanings: Sailor, navy soldier., Thủy thủ, lính hải quân., ①一种器皿。用来盛装磨墨用的水。亦称“砚滴”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 丘, 八
Chinese meaning: ①一种器皿。用来盛装磨墨用的水。亦称“砚滴”。
Grammar: Là danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến quân đội hoặc tàu thuyền.
Example: 那名水兵正在甲板上工作。
Example pinyin: nà míng shuǐ bīng zhèng zài jiǎ bǎn shàng gōng zuò 。
Tiếng Việt: Người thủy thủ kia đang làm việc trên boong tàu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thủy thủ, lính hải quân.
Nghĩa phụ
English
Sailor, navy soldier.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种器皿。用来盛装磨墨用的水。亦称“砚滴”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!